DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2019 |
||||
|
||||
TT |
Tên cơ sơ khám chữa bệnh |
Mã cơ sở KCB |
Đăng ký ban đầu |
Địa chỉ |
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang |
02001 |
2 |
P.Minh Khai - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
2 |
Bệnh xá Quân đội D40 |
02003 |
2 |
P. Ngọc Hà - TP Hà Giang- tỉnh Hà Giang |
3 |
Bệnh viện Y Dược cổ truyền |
02016 |
1 |
P. Quang Trung - TP Hà Giang- tỉnh Hà Giang |
4 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi |
02227 |
1 |
P. Minh Khai - TP Hà Giang- tỉnh Hà Giang |
5 |
Ban bảo vệ CS sức khỏe cán bộ tỉnh |
02235 |
1 |
P. Minh Khai - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
6 |
Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Giang |
02237 |
0 |
Tổ 10 - P.Minh Khai - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
7 |
|
02238 |
0 |
Tổ 10 - P.Minh Khai - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
8 |
Phòng khám đa khoa Trí Đức |
02239 |
1 |
Tổ 1 - Thị trấn Việt Quang - Bắc Quang - Hà Giang |
9 |
Bệnh viện đa khoa Đức Minh |
02240 |
1 |
Tổ 16 - P. Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
10 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng |
02234 |
1 |
Xã Việt Lâm - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
11 |
Trung tâm y tế Thành phố Hà Giang |
02226 |
0 |
P.Trần Phú - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.1 |
TYT phường Quang Trung |
02014 |
2 |
Phường Quang Trung - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.2 |
TYT phường Trần Phú |
02015 |
2 |
Phường Trần Phú - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.3 |
TYT phường Nguyễn Trãi |
02017 |
2 |
Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.4 |
TYT phường Minh Khai |
02018 |
2 |
Phường Minh Khai - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.5 |
TYT xã Ngọc Đường |
02019 |
2 |
Xã Ngọc Đường - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.6 |
TYT phường Ngọc Hà |
02023 |
2 |
Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.7 |
TYT xã Phương Độ |
02103 |
2 |
Xã Phương Độ - TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
11.8 |
TYT xã Phương Thiện |
02104 |
2 |
Xã Phương Thiện -TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
12 |
Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn |
02011 |
2 |
Thị trấn Đồng Văn - H. Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.1 |
TYT xã Lũng Cú |
02025 |
2 |
Xã Lũng Cú - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.2 |
TYT xã Má Lé |
02026 |
2 |
Xã Má Lé - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.3 |
TYT thị trấn Đồng Văn |
02027 |
2 |
Thị trấn Đồng Văn - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.4 |
TYT xã Lũng Táo |
02028 |
2 |
Xã Lũng Táo - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.5 |
TYT xã Phố Là |
02029 |
2 |
Xã Phố Là - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.6 |
TYT xã Thài Phìn Tủng |
02030 |
2 |
Xã Thài Phìn Tủng - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.7 |
TYT xã Sủng Là |
02031 |
2 |
Xã Sủng Là - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.8 |
TYT xã Xà Phìn |
02032 |
2 |
Xã Xà Phìn - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.9 |
TYT xã Tả Phìn |
02033 |
2 |
Xã Tả Phìn - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.10 |
TYT xã Tả Lủng |
02034 |
2 |
Xã Tả Lủng - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.11 |
TYT xã Phố Cáo |
02035 |
2 |
Xã Phố Cáo - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang g |
12.12 |
TYT xã Sính Lủng |
02036 |
2 |
Xã Sính Lủng - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.13 |
TYT xã Sảng Tủng |
02037 |
2 |
Xã Sảng Tủng - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.14 |
TYT xã Lũng Thầu |
02038 |
2 |
Xã Lũng Thầu - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.15 |
TYT xã Hố Quáng Phìn |
02039 |
2 |
Xã Hố Quáng Phìn - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.16 |
TYT xã Vần Chải |
02040 |
2 |
Xã Vần Chải - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.17 |
TYT xã Sủng Trái |
02042 |
2 |
Xã Sủng Trái - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.18 |
Phòng khám ĐKKV Lũng Phìn |
02220 |
2 |
Xã Lũng Phìn - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
12.19 |
Phòng khám ĐKKV Phó Bảng |
02221 |
2 |
Thị trấn Phó Bảng - huyện Đồng Văn - tỉnh Hà Giang |
13 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mèo Vạc |
02012 |
2 |
Thị trấn Mèo Vạc - H. Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.1 |
TYT Thị trấn Mèo Vạc |
02043 |
2 |
Thị trấn Mèo Vạc - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.2 |
TYT xã Thượng Phùng |
02044 |
2 |
Xã Thượng Phùng - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.3 |
TYT xã Pải Lủng |
02045 |
2 |
Xã Pải Lủnghuyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.4 |
TYT xã Pả Vi |
02047 |
2 |
Xã Pả Vi - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.5 |
TYT xã Giàng Chu Phìn |
02048 |
2 |
Xã Giàng Chu Phìn - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.6 |
TYT xã Sủng Trà |
02049 |
2 |
Xã Sủng Trà - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.7 |
TYT xã Sủng Máng |
02050 |
2 |
Xã Sủng Máng - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.8 |
TYT xã Sơn Vĩ |
02051 |
2 |
Xã Sơn Vĩ - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.9 |
TYT xã Tả Lủng |
02052 |
2 |
Xã Tả Lủng - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.10 |
TYT xã Cán Chu Phìn |
02053 |
2 |
Xã Cán Chu Phìn - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.11 |
TYT xã Lũng Pù |
02054 |
2 |
Xã Lũng Pù - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.12 |
TYT xã Lũng Chinh |
02055 |
2 |
Xã Lũng Chinh - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.13 |
TYT xã Tát Ngà |
02056 |
2 |
Xã Tát Ngà - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.14 |
TYT xã Nậm Ban |
02057 |
2 |
Xã Nậm Ban - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.15 |
TYT xã Khâu Vai |
02058 |
2 |
Xã Khâu Vai - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.16 |
TYT xã Niêm Tòng |
02060 |
2 |
Xã Niêm Tòng - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.17 |
Phòng khám ĐKKV Niêm Sơn |
02222 |
2 |
Xã Niêm Sơn - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
13.18 |
Phòng khám ĐKKV Xín Cái |
02223 |
2 |
Xã Xín Cái - huyện Mèo Vạc - tỉnh Hà Giang |
14 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Minh |
02010 |
2 |
Thị trấn Yên Minh - H. Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.1 |
TYT Thị trấn Yên Minh |
02061 |
2 |
Thị trấn Yên Minh - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.2 |
TYT xã Thắng Mố |
02062 |
2 |
Xã Thắng Mố - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.3 |
TYT xã Phú Lũng |
02063 |
2 |
Xã Phú Lũng - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.4 |
TYT xã Sủng Tráng |
02064 |
2 |
Xã Sủng Tráng - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.5 |
TYT xã Na Khê |
02066 |
2 |
Xã Na Khê - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.6 |
TYT xã Sủng Thài |
02067 |
2 |
Xã Sủng Thài - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.7 |
TYT xã Hữu Vinh |
02068 |
2 |
Xã Hữu Vinh - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.8 |
TYT xã Lao Và Chải |
02069 |
2 |
Xã Lao Và Chải - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.9 |
TYT xã Đông Minh |
02071 |
2 |
Xã Đông Minh - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.10 |
TYT xã Mậu Long |
02072 |
2 |
Xã Mậu Long - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.11 |
TYT xã Ngam La |
02073 |
2 |
Xã Ngam La - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.12 |
TYT xã Ngọc Long |
02074 |
2 |
Xã Ngọc Long - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.13 |
TYT xã Đường Thượng |
02075 |
2 |
Xã Đường Thượng - h. Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.14 |
TYT xã Du Tiến |
02077 |
2 |
Xã Du Tiến - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.15 |
TYT xã Du Già |
02078 |
2 |
Xã Du Già - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.16 |
Phòng khám ĐKKV Bạch Đích |
02218 |
2 |
Xã Bạch Đích - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.17 |
Phòng khám ĐKKV Mậu Duệ |
02219 |
2 |
Xã Mậu Duệ - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
14.18 |
Phòng khám đa khoa KV Lũng Hồ |
02228 |
2 |
Xã Lũng Hồ - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
15 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ |
02009 |
2 |
Thị trấn Tam Sơn - H. Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.1 |
TYT Thị trấn Tam Sơn |
02079 |
2 |
Thị trấn Tam Sơn - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.2 |
TYT xã Bát Đại Sơn |
02080 |
2 |
Xã Bát Đại Sơn - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.3 |
TYT xã Nghĩa Thuận |
02081 |
2 |
Xã Nghĩa Thuận - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.4 |
TYT xã Cán Tỷ |
02082 |
2 |
Xã Cán Tỷ - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.5 |
TYT xã Cao Mã Pờ |
02083 |
2 |
Xã Cao Mã Pờ - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.6 |
TYT xã Thanh Vân |
02084 |
2 |
Xã Thanh Vân - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.7 |
TYT xã Quản Bạ |
02087 |
2 |
Xã Quản Bạ - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.8 |
TYT xã Lùng Tám |
02088 |
2 |
Xã Lùng Tám - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.9 |
TYT xã Quyết Tiến |
02089 |
2 |
Xã Quyết Tiến - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.10 |
TYT xã Tả Ván |
02090 |
2 |
Xã Tả Ván - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.11 |
TYT xã Thái An |
02091 |
2 |
Xã Thái An - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.12 |
Phòng khám đa khoa KV Tùng Vài |
02229 |
2 |
Xã Tùng Vài - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
15.13 |
Phòng khám đa khoa KV Đông Hà |
02230 |
2 |
Xã Đông Hà - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
16 |
Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên |
02005 |
2 |
Thị trấn Vị Xuyên - H. Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.1 |
TYT xã Kim Thạch |
02020 |
2 |
Xã Kim Thạch - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.2 |
TYT xã Phú Linh |
02021 |
2 |
Xã Phú Linh - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.3 |
TYT xã Kim Linh |
02022 |
2 |
Xã Kim Linh - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.4 |
TYT Thị trấn Vị Xuyên |
02092 |
2 |
Thị trấn Vị Xuyên - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.5 |
TYT Thị trấn Việt Lâm |
02093 |
2 |
Thị trấn Việt Lâm - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.6 |
TYT xã Minh Tân |
02094 |
2 |
Xã Minh Tân - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.7 |
TYT xã Thuận Hoà |
02095 |
2 |
Xã Thuận Hoà - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.8 |
TYT xã Tùng Bá |
02096 |
2 |
Xã Tùng Bá - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.9 |
TYT xã Thanh Thủy |
02097 |
2 |
Xã Thanh Thủy - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.10 |
TYT xã Thanh Đức |
02098 |
2 |
Xã Thanh Đức - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.11 |
TYT xã Phong Quang |
02099 |
2 |
Xã Phong Quang - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.12 |
TYT xã Xín Chải |
02100 |
2 |
Xã Xín Chải - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.13 |
TYT xã Phương Tiến |
02101 |
2 |
Xã Phương Tiến - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.14 |
TYT xã Lao Chải |
02102 |
2 |
Xã Lao Chải - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.15 |
TYT xã Cao Bồ |
02105 |
2 |
Xã Cao Bồ - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.16 |
TYT xã Đạo Đức |
02106 |
2 |
Xã Đạo Đức - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.17 |
TYT xã Thượng Sơn |
02107 |
2 |
Xã Thượng Sơn - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.18 |
TYT xã Linh Hồ |
02108 |
2 |
Xã Linh Hồ - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.19 |
TYT xã Quảng Ngần |
02109 |
2 |
Xã Quảng Ngần - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.20 |
TYT xã Việt Lâm |
02110 |
2 |
Xã Việt Lâm - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.21 |
TYT xã Ngọc Linh |
02111 |
2 |
Xã Ngọc Linh - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.22 |
TYT xã Ngọc Minh |
02112 |
2 |
Xã Ngọc Minh - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.23 |
TYT xã Trung Thành |
02114 |
2 |
Xã Trung Thành - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
16.24 |
Phòng khám đa khoa KV Bạch Ngọc |
02232 |
2 |
Xã Bạch Ngọc - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
17 |
Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê |
02008 |
2 |
Thị trấn Yên Phú - H. Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.1 |
TYT xã Minh Sơn |
02115 |
2 |
Xã Minh Sơn - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.2 |
TYT xã Giáp Trung |
02116 |
2 |
Xã Giáp Trung - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.3 |
TYT xã Yên Định |
02117 |
2 |
Xã Yên Định - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.4 |
TYT thị trấn Yên Phú |
02118 |
2 |
Thị trấn Yên Phú - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.5 |
TYT xã Yên Phong |
02120 |
2 |
Xã Yên Phong - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.6 |
TYT xã Lạc Nông |
02121 |
2 |
Xã Lạc Nông - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.7 |
TYT xã Phú Nam |
02122 |
2 |
Xã Phú Nam - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.8 |
TYT xã Yên Cường |
02123 |
2 |
Xã Yên Cường - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.9 |
TYT xã Thượng Tân |
02124 |
2 |
Xã Thượng Tân - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.10 |
TYT xã Đường Hồng |
02126 |
2 |
Xã Đường Hồng - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.11 |
TYT xã Phiêng Luông |
02127 |
2 |
Xã Phiêng Luông - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.12 |
Phòng khám ĐKKV Đường Âm |
02224 |
2 |
Xã Đường Âm - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
17.13 |
Phòng khám ĐKKV Minh Ngọc |
02225 |
2 |
Xã Minh Ngọc - huyện Bắc Mê - tỉnh Hà Giang |
18 |
Bệnh viện ĐK KV Hoàng Su Phì |
02006 |
2 |
Thị trấn Vinh Quang - Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.1 |
TYT thị trấn Vinh Quang |
02128 |
2 |
Thị trấn Vinh Quang - Hoàng Su Phì - Hà Giang |
18.2 |
TYT xã Bản Máy |
02129 |
2 |
Xã Bản Máy - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.3 |
TYT xã Thàng Tín |
02130 |
2 |
Xã Thàng Tín - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.4 |
TYT xã Thèn Chu Phìn |
02131 |
2 |
Xã Thèn Chu Phìn - huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang |
18.5 |
TYT xã Pố Lồ |
02132 |
2 |
Xã Pố Lồ - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.6 |
TYT xã Bản Phùng |
02133 |
2 |
Xã Bản Phùng - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.7 |
TYT xã Túng Sán |
02134 |
2 |
Xã Túng Sán - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.8 |
TYT xã Đản Ván |
02136 |
2 |
Xã Đản Ván - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.9 |
TYT xã Tụ Nhân |
02137 |
2 |
Xã Tụ Nhân - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.10 |
TYT xã Tân Tiến |
02138 |
2 |
Xã Tân Tiến - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.11 |
TYT xã Nàng Đôn |
02139 |
2 |
Xã Nàng Đôn - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.12 |
TYT xã Pờ Ly Ngài |
02140 |
2 |
Xã Pờ Ly Ngài - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.13 |
TYT xã Sán Xả Hồ |
02141 |
2 |
Xã Sán Xả Hồ - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.14 |
TYT xã Bản Luốc |
02142 |
2 |
Xã Bản Luốc - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.15 |
TYT xã Ngàm Đăng Vài |
02143 |
2 |
Xã Ngàm Đăng Vài - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.16 |
TYT xã Bản Nhùng |
02144 |
2 |
Xã Bản Nhùng - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.17 |
TYT xã Tả Sử Choóng |
02145 |
2 |
Xã Tả Sử Choóng - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.18 |
TYT xã Bản Péo |
02147 |
2 |
Xã Bản Péo - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.19 |
TYT xã Hồ Thầu |
02148 |
2 |
Xã Hồ Thầu - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.20 |
TYT xã Nam Sơn |
02149 |
2 |
Xã Nam Sơn - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.21 |
TYT xã Nậm Tỵ |
02150 |
2 |
Xã Nậm Tỵ - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.22 |
TYT xã Nậm Khòa |
02152 |
2 |
Xã Nậm Khòa - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.23 |
Phòng khám ĐKKV Thông Nguyên |
02213 |
2 |
Xã Thông Nguyên - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.24 |
Phòng khám ĐKKV Chiến Phố |
02214 |
2 |
Xã Chiến Phố - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
18.25 |
Phòng khám ĐKKV Nậm Dịch |
02215 |
2 |
Xã Nậm Dịch - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
19 |
Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần |
02007 |
2 |
Thị trấn Cốc Pài - H. Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.1 |
TYT xã Nàn Xỉn |
02153 |
2 |
Xã Nàn Xỉn - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.2 |
TYT xã Xín Mần |
02154 |
2 |
Xã Xín Mần - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.3 |
TYT xã Bản Díu |
02155 |
2 |
Xã Bản Díu - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.4 |
TYT xã Chí Cà |
02156 |
2 |
Xã Chí Cà - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.5 |
TYT xã Thèn Phàng |
02157 |
2 |
Xã Thèn Phàng - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.6 |
TYT xã Trung Thịnh |
02158 |
2 |
Xã Trung Thịnh - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.7 |
TYT xã Pà Vầy Sủ |
02159 |
2 |
Xã Pà Vầy Sủ - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.8 |
TYT xã Cốc Pài |
02161 |
2 |
Xã Cốc Pài - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.9 |
TYT xã Cốc Rế |
02162 |
2 |
Xã Cốc Rế - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.10 |
TYT xã Tả Nhìu |
02163 |
2 |
Xã Tả Nhìu - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.11 |
TYT xã Thu Tà |
02164 |
2 |
Xã Thu Tà - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.12 |
TYT xã Nàn Ma |
02165 |
2 |
Xã Nàn Ma - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.13 |
TYT xã Bản Ngò |
02166 |
2 |
Xã Bản Ngò - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.14 |
TYT xã Chế Là |
02167 |
2 |
Xã Chế Là - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.15 |
TYT xã Nấm Dẩn |
02169 |
2 |
Xã Nấm Dẩn - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
19.16 |
Phòng khám ĐKKV Ngán Chiên |
02216 |
2 |
Xã Ngán Chiên - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
20 |
Bệnh viện ĐKKV Bắc Quang |
02004 |
2 |
Thị trấn Việt Quang - H. Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.1 |
TYT Thị trấn Việt Quang |
02172 |
2 |
Thị trấn Việt Quang - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.2 |
TYT Thị trấn Vĩnh Tuy |
02173 |
2 |
Thị trấn Vĩnh Tuy - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.3 |
TYT xã Tân Lập |
02174 |
2 |
Xã Tân Lập - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.4 |
TYT xã Tân Thành |
02175 |
2 |
Xã Tân Thành - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.5 |
TYT xã Đồng Tiến |
02176 |
2 |
Xã Đồng Tiến - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.6 |
TYT xã Đồng Tâm |
02177 |
2 |
Xã Đồng Tâm - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.7 |
TYT xã Tân Quang |
02178 |
2 |
Xã Tân Quang - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.8 |
TYT xã Thượng Bình |
02179 |
2 |
Xã Thượng Bình - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.9 |
TYT xã Hữu Sản |
02180 |
2 |
Xã Hữu Sản - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.10 |
TYT xã Kim Ngọc |
02181 |
2 |
Xã Kim Ngọc - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.11 |
TYT xã Việt Vinh |
02182 |
2 |
Xã Việt Vinh - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.12 |
TYT xã Bằng Hành |
02183 |
2 |
Xã Bằng Hành - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.13 |
TYT xã Quang Minh |
02184 |
2 |
Xã Quang Minh - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.14 |
TYT xã Vô Điếm |
02186 |
2 |
Xã Vô Điếm - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.15 |
TYT xã Việt Hồng |
02187 |
2 |
Xã Việt Hồng - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.16 |
TYT xã Hùng An |
02188 |
2 |
Xã Hùng An - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.17 |
TYT xã Đức Xuân |
02189 |
2 |
Xã Đức Xuân - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.18 |
TYT xã Tiên Kiều |
02190 |
2 |
Xã Tiên Kiều - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.19 |
TYT xã Vĩnh Hảo |
02191 |
2 |
Xã Vĩnh Hảo - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.20 |
TYT xã Vĩnh Phúc |
02192 |
2 |
Xã Vĩnh Phúc - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.21 |
TYT xã Đông Thành |
02194 |
2 |
Xã Đông Thành - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.22 |
Phòng khám ĐKKV Đồng Yên |
02211 |
2 |
Xã Đồng Yên - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
20.23 |
Phòng khám ĐKKV Liên Hiệp |
02212 |
2 |
Xã Liên Hiệp - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
21 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình |
02013 |
2 |
Thị trấn Yên Bình - H. Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.1 |
TYT xã Xuân Minh |
02195 |
2 |
Xã Xuân Minh - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.2 |
TYT xã Tiên Nguyên |
02196 |
2 |
Xã Tiên Nguyên - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.3 |
TYT xã Tân Nam |
02197 |
2 |
Xã Tân Nam - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.4 |
TYT xã Bản Rịa |
02198 |
2 |
Xã Bản Rịa - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.5 |
TYT xã Yên Thành |
02199 |
2 |
Xã Yên Thành - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.6 |
TYT thị trấn Yên Bình |
02200 |
2 |
Thị trấn Yên Bình - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.7 |
TYT xã Tân Trịnh |
02201 |
2 |
Xã Tân Trịnh - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.8 |
TYT xã Tân Bắc |
02202 |
2 |
Xã Tân Bắc - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.9 |
TYT xã Bằng Lang |
02203 |
2 |
Xã Bằng Lang - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.10 |
TYT xã Yên Hà |
02204 |
2 |
Xã Yên Hà - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.11 |
TYT xã Hương Sơn |
02205 |
2 |
Xã Hương Sơn - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.12 |
TYT xã Nà Khương |
02207 |
2 |
Xã Nà Khương - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.13 |
TYT xã Tiên Yên |
02208 |
2 |
Xã Tiên Yên - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.14 |
TYT xã Vĩ Thượng |
02209 |
2 |
Xã Vĩ Thượng - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
21.15 |
Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang |
02206 |
2 |
Xã Xuân Giang - huyện Quang Bình - Hà Giang |
22 |
Bệnh viện đa khoa Nà Trì |
02217 |
2 |
Xã Nà Trì - H. Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
22.1 |
TYT xã Khuôn Lùng |
02171 |
2 |
Xã Khuôn Lùng - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
22.2 |
TYT xã Quảng Nguyên |
02168 |
2 |
Xã Quảng Nguyên - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
23 |
Bệnh xá Công an tỉnh Hà Giang |
02202 |
2 |
P. Minh Khai, TP Hà Giang - tỉnh Hà Giang |
Ghi chú: Cột đăng ký ban đầu: |
0
Phóng sự 70 năm Ngày Thầy thuốc Việt Nam (27/02/1955 - 27/02/2025)
Ngành Y tế Hà Giang Hành trình 70 năm vẻ vang và tự hào - Ngày 27/2/2025
Phóng sự ngành Y tế Hà Giang 27-2-2024
Bệnh bạch hầu(MOB QA HLAV, THIAB FAV TIV THAIV MOB).
Những điều cần biết về bảo vệ bí mật nhà nước
Phương pháp da kề da và nuôi con bằng sữa mẹ