DANH SÁCH NGƯỜI HOÀN THÀNH HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO, CẬP NHẬT KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VỀ DƯỢC ( Theo Quyết đinh số: 235/QĐ-TCYT ngày 26 tháng 12 năm 2019 của trường trung cấp y tế Hà Giang ) |
||||||
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi đăng ký Hộ khẩu thường trú | Chỗ ở hiện nay | Trình độ chuyên môn |
|
1 | Nguyễn Ngọc | Anh | 08/9/1994 | Thôn Bắc Ngàn, xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Bắc Ngàn, xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
2 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 13/4/1994 | Tổ 5, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
3 | Nguyễn Vân | Anh | 17/02/1989 | Tổ 6, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
4 | Trần Thị | Anh | 24/02/1989 | Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
5 | Hoàng Quốc | Bảo | 11/6/1978 | Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSCKI |
6 | Mã Thị | Bích | 23/8/1994 | Xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Xã Tùng Vài, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
7 | Trần Thị | Bích | 26/10/1993 | Tổ 5, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
8 | Nguyễn Hồng | Canh | 17/8/1967 | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
9 | Viên Thế | Công | 17/12/1958 | Tổ 2, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
10 | Hoàng Quốc | Cứ | 17/01/1971 | Phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Tổ 9, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
11 | Hoàng Thị | Chung | 24/4/1966 | Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
12 | Lưu Đức | Doanh | 09/01/1988 | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
13 | Viên Thế | Du | 09/8/1985 | Tổ 13, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
14 | Tăng Thị | Dung | 01/01/1987 | Tổ 7, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 7, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
15 | Nguyễn Đức | Dũng | 01/12/1970 | Tổ 15, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 15, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
16 | Nông Thị | Duyên | 03/02/1988 | Tổ 17, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 17, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
17 | Xuân Thị | Duyến | 15/10/1990 | Xã Phong Quang, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Lùng Càng, xã Phong Quang, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
18 | Nguyễn Văn | Dự | 07/6/1989 | Thôn Nà Cọ, xã Kim Thạch, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Cọ, xã Kim Thạch, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
19 | Mám Thị | Đại | 10/02/1993 | Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
20 | Nguyễn Tiến | Đạt | 27/5/1990 | Thôn Thống Nhất, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Sang Phùng, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
21 | PhạmVăn | Đăng | 24/4/1984 | Xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
22 | Mai Hồng | Điêm | 16/9/1979 | Tổ 3, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
23 | Hoàng Hồng | Điệp | 28/11/1968 | Tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
24 | Hoàng Thị | Điệp | 27/7/1985 | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
25 | Nguyễn Thị | Được | 26/12/1992 | xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
26 | Trịnh Thị | Gấm | 16/3/1971 | Tổ 6, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
27 | Phạm Thị | Gấm | 23/9/1990 | Tổ 13, thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, Cầu Mè, Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
28 | Lương Thị | Giang | 20/01/1984 | Thôn Hồng Tiến, Xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Hồng Tiến, Xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
29 | Nông Thị | Hà | 01/8/1995 | Tổ 1, thị trấn Yên Phú, Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Yên Phú, Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
30 | Nguyễn Thị | Hà | 05/11/1966 | Tổ 8 phường Trần phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 8 phường Trần phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
31 | Lục Thị Ngọc | Hà | 08/6/1985 | Tổ 3, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
32 | Hà Ngọc | Hà | 11/02/1987 | Tổ 19, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 19, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
33 | Phạm Thị | Hà | 15/6/1986 | Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Thôn Châng, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang | DSTH |
34 | Nguyễn Thái | Hà | 23/7/1991 | Thôn Bản Loan, xã Yên Định, huyện Bắc Mê. tỉnh Hà Giang | Thôn Bản Loan, xã Yên Định, huyện Bắc Mê. tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
35 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | 06/11/1992 | Thôn Làng Cúng, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Làng Cúng, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
36 | Nguyễn Thị | Hạnh | 13/12/1995 | Tổ 17, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 17, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
37 | Hoàng Thị Thu | Hạnh | 23/8/1977 | Tổ 3, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
38 | Hoàng Thị Lời | Hạnh | 26/12/1971 | Tổ 15, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 15, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
39 | Nguyễn Thị | Hảo | 14/12/1965 | Tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
40 | Triệu Thị | Hằng | 01/7/1991 | Tổ 5, Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
41 | Lý Thị | Hằng | 05/7/1990 | Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
42 | Lâm Thu | Hằng | 09/6/1972 | Tổ 4, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
43 | Cam Thị | Hằng | 20/12/1986 | Tổ 17, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 17, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
44 | Nguyễn Thị | Hằng | 17/11/1990 | Tổ 5, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
45 | Vũ Văn | Hậu | 14/9/1994 | Thị trấn Vĩnh Tuy, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, thị trấn Vi Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
46 | Nguyễn Thị | Hịch | 26/11/1957 | Tổ 2, thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
47 | Nguyễn Thị | Hiền | 29/3/1984 | Tổ 7, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 7, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
48 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 30/6/1982 | Tổ 16, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 16, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
49 | Tạ Thị | Hiếu | 29/7/1980 | Xã Đạo Đức, huyện Vị xuyên, tỉnh Hà Giang | Xã Đạo Đức, huyện Vị xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
50 | Phạm Phương | Hoa | 28/4/1991 | Tổ 1, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
51 | Nguyễn Thị Thúy | Hòa | 11/01/1970 | Tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCKI |
52 | Nguyễn Thị | Hóa | 10/5/1974 | Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên , tỉnh Hà Giang | Km 11, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên , tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
53 | Nguyễn Văn | Hội | 12/8/1987 | Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang,tỉnh Hà Giang | DSĐH |
54 | Cam Thị Ánh | Hồng | 03/01/1984 | Tổ 8, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 8, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
55 | Nguyễn Thị | Hồng | 14/10/1981 | Tổ 16, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
56 | Lục Thị | Huệ | 07/5/1987 | Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang | Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang | DSĐH |
57 | Chu Quốc | Huy | 08/9/1961 | Tổ 10, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên , tỉnh Hà Giang | DSĐH |
58 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền | 03/5/1986 | Tổ 11, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 11, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
59 | Hoàng Thị | Huyền | 24/3/1973 | Tổ 4, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
60 | Mai Lệ | Huyền | 31/10/1980 | Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
61 | Phạm Mai | Hương | 03/10/1992 | Tổ 11, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 11, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
62 | Phạm Thu | Hương | 06/01/1988 | Tổ 9, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
63 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 10/8/1982 | Tổ 9, xã Phương Độ, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, xã Phương Độ, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
64 | Vương Thu | Hương | 14/11/1975 | Thôn Làng Khén, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Làng Khén, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
65 | Đỗ Thị | Hường | 01/12/1986 | Tổ 1, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
66 | Lục Văn | Kiều | 20/01/1991 | Thôn Nà Thuông, xã Kim Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Thuông, xã Kim Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
67 | Hoàng Mùi | Khé | 05/6/1988 | Xã Yên Cường, Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Xã Yên Cường, huyện Bắc Mê. tỉnh Hà Giang | DSTH |
68 | Nguyễn Thị | Lan | 24/7/1988 | Thôn Nà Sài, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Sài, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
69 | Lục Văn | Lâm | 08/01/1991 | Xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Sát, Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
70 | Nguyễn Thành | Lân | 23/7/1952 | Tổ 7, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 7, phường Trần Phú, Thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
71 | Nguyễn Thị | Liên | 08/5/1990 | Tổ 1, thôn Cầu Mè, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thôn Cầu Mè, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
72 | Nguyễn Phương | Liễu | 29/02/1992 | Tổ 2, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
73 | Hoàng Thị Thùy | Linh | 04/10/1992 | Xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Nặm Thín, xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
74 | Tạ Thị Thùy | Linh | 20/8/1993 | Tổ 3, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
75 | Lã Thị | Linh | 06/12/1982 | Thôn Pắc Mìa, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Thôn Pắc Mìa, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
76 | Chấu Xuân | Lỉnh | 27/12/1965 | Trung tâm xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Trung tâm xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
77 | Nông Thành | Long | 21/11/1959 | Tổ 5, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
78 | Đàm Thị | Mai | 27/7/1967 | Tổ 19, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 19, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCKI |
79 | Nguyễn Thị | Mi | 23/10/1989 | Thôn Thống Nhất Xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
80 | Vương Tuyết | Minh | 28/11/1988 | Thôn Phai, xã Bạch Ngọc, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Phai, xã Bạch Ngọc, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
81 | Dịch Cao | Minh | 17/9/1977 | phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | P Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
82 | Nguyễn Thị | Môn | 20/8/1987 | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
83 | Phan Thị | Nga | 03/3/1971 | Tổ 9, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCKI |
84 | Nông Thị | Nga | 06/6/1988 | Tổ 7, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 7, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
85 | Vũ Thúy | Nga | 07/11/1990 | Tổ 9, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Số nhà 41, Tổ 9, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
86 | Nông Thanh | Nga | 08/8/1975 | Tổ 21, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang | Tổ 21, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang | DSTH |
87 | Cao Thúy | Nga | 25/6/1996 | Thôn Thống Nhất, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Sang Phùng, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
88 | Nguyễn Tiến | Nghĩa | 03/11/1986 | Thôn Bảo An, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Bảo An, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
89 | Nguyễn Thị | Nghiêm | 10/10/1978 | Tổ 3, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
90 | Vùi Văn | Nguyên | 22/7/1988 | Thôn Thống Nhất, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Thống Nhất, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
91 | Kim Bích | Nguyệt | 20/10/1990 | Tổ 17, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 17, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
92 | Mai Thị | Nhung | 10/10/1963 | Tổ 11, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 11, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
93 | Lô Thị Hồng | Nhung | 23/11/1986 | Tổ 14, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 14, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
94 | Đỗ Thị | Nhung | 30/11/1993 | Việt Vinh, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 17, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
95 | Nguyễn Thị | Như | 20/02/1993 | Tổ 11, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 11, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
96 | Vũ Thị | Oanh | 04/5/1993 | Tổ 2, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
97 | Trương Thị | Phương | 15/6/1989 | Xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
98 | Phan Thị | Phương | 18/11/1989 | Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
99 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 21/12/1982 | Tổ 12 thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên | Tổ 12 thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên | DSTH |
100 | Đỗ Thị Mai | Phương | 28/4/1970 | Hợphường Thành, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Hợp Thành, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
101 | Lê Tiến | Sĩ | 20/02/1986 | Tổ 13, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
102 | Hoàng Thị | Sinh | 27/6/1948 | Tổ 13, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
103 | Nguyễn Thị | Sơm | 24/8/1963 | Thôn Mịch A, Xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Mịch A, Xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
104 | Đinh Hồng | Sơn | 01/02/1951 | Tổ 10, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | P Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | DSĐH |
105 | Triệu Thị | Sơn | 17/10/1962 | Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
106 | Đinh Đại | Sơn | 28/4/1970 | Tổ 13, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | SN 9A, Tô Vĩnh Diện, Tổ 13, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
107 | Trần Quang | Sơn | 30/7/1969 | Tiến Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | Khu 2, thôn Pắc Mìa, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
108 | Nguyễn Hữu | Súy | 18/01/1959 | Xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
109 | Hoàng Ngọc | Sương | 1959 | Tổ 21, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 21, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
110 | Nguyễn Thi | Sửu | 27/10/1973 | Xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
111 | Nguyễn Thị | Tâm | 21/10/1974 | Tổ 7, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 7, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
112 | Vũ Thị Hạnh | Tâm | 13/7/1990 | SN 87, ngõ 119, đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | DSĐH |
113 | Mám Thị | Tiên | 13/6/1989 | Thôn Mường Trung, xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Mường Trung, xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
114 | Phùng Văn | Tiến | 26/4/1981 | Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
115 | Nông Bình | Tuân | 01/5/1983 | Tổ 14, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 14, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
116 | Phan Văn | Tuấn | 24/5/1987 | Tổ 16, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 16, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
117 | Nguyễn Thị | Tuyên | 01/01/1991 | Tổ 1, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 17 thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
118 | Nguyễn Thế | Tuyến | 27/3/1956 | Xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
119 | Mã Ánh | Tuyết | 24/02/1974 | Thôn Nà Nưa II, xã Đường Hồng, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Nưa II, xã Đường Hồng, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
120 | Nguyễn Văn | Thái | 04/4/1978 | Tát Hạ, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tát Hạ, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
121 | Dương Thị Phương | Thanh | 23/02/1979 | Tổ 17, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 17, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
122 | Thào Thị | Thanh | 27/6/1990 | 145, Nguyễn Thái Học, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang | 145, Nguyễn Thái Học, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang | DSĐH |
123 | Vi Đại | Thành | 23/12/1990 | Tổ 9, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
124 | Nguyễn Tiến | Thành | 27/9/1973 | Thôn Bắc Sum, Xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Bắc Sum, Xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
125 | Mai Thu | Thảo | 01/12/1988 | Xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thôn Vạt, xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
126 | Nguyễn Thị | Thảo | 14/11/1982 | Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
127 | Lê Đức | Thắng | 14/4/1960 | Tổ 9, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
128 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 21/3/1975 | Tổ 2, thôn Việt Thành, xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thôn Việt Thành, xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
129 | Hoàng Thị | Thiện | 17/7/1990 | Tổ 18, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 18, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
130 | Nguyễn Thị | Thiết | 07/5/1989 | thôn Chung, xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Đội 2, thôn Chung, xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
131 | Nguyễn Thị | Thoại | 07/6/1960 | Tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
132 | Lý Thị | Thơ | 20/01/1987 | Xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Tát Kà, xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
133 | Đào Thị | Thơm | 02/7/1982 | SN 361B, Tổ 8, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | SN 361B, Tổ 8, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
134 | Nguyễn Thị | Thơm | 10/12/1987 | Xã Kim Thạch, huyện Vị xuyên, tỉnh Hà Giang | Xã Kim Thạch, huyện Vị xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
135 | Nguyễn Thị | Thu | 09/4/1962 | Tổ 8, thị trấn Vị xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 8, thị trấn Vị xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
136 | Lê Thị | Thu | 14/7/1983 | Tổ 2, Vinh Quang, Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, Vinh Quang, Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSTH |
137 | Phan Thị | Thu | 23/7/1984 | Tổ 10, thị trấn Việt Lâm , huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 2,thôn Vạt, xã Việt Lâm , huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
138 | Phạm Diệu | Thủy | 10/7/1993 | Tổ 13, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
139 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 22/9/1962 | Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
140 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 14/121988 | Tổ 1, phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
141 | Hậu Thanh | Thức | 06/5/1991 | Thôn Pắc Pà, xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
142 | Nguyễn Chí | Thường | 10/10/1958 | Tổ 05, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang | Tổ 05, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang | DSĐH |
143 | Lê Thu | Trang | 08/10/1985 | Tổ 7, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 7, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCKI |
144 | Trần Thị Thùy | Trang | 14/5/1993 | Thôn Tân Long, Vĩnh Tuy, tỉnh Hà Giang | Tổ 10, thị trấn Vi Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
145 | Nguyễn Trọng | Trân | 02/11/1988 | Tổ 3 thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Tổ 3 thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
146 | Nông Thị Thúy | Vân | 14/10/1987 | Tổ 6, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
147 | Ngô Thị | Vân | 24/01/1988 | Thôn Chang, xã Trung Thành , huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thôn Chang, xã Trung Thành , huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
148 | Nguyễn Thị | Vân | 28/7/1991 | Thôn Châng, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, Thôn Châng, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
149 | Lục Kim | Viền | 20/11/1987 | Xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Xã Quyế Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
150 | Phạm Quốc | Việt | 28/7/1986 | Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 13, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
151 | Nguyễn Quốc | Việt | 18/12/1963 | Tổ 20, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 20, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
152 | Bùi Thị | Xuân | 04/5/1991 | Thôn An Tiến, xã Hùng An, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn An Tiến, xã Hùng An, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
153 | Lã Thị | Xuân | 05/9/1979 | Thôn Nà Sài, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Sài, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | DSTH |
154 | Đỗ Thị | Xuân | 16/03/1972 | Tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
155 | Mai Thị Oanh | Xuyến | 08/5/1981 | Tổ 6, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
156 | Trần Hải | Yến | 01/01/1983 | Phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
157 | Ngô Thị Hoàng | Yến | 23/3/1968 | Tổ 11, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 11, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
158 | Trương Thị | Ngà | 10/10/1990 | Tổ 12, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 12, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
159 | Đinh Thị | Sắc | 28/01/1988 | Tổ 16, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 16, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
160 | Lăng Thị | Hải | 12/4/1965 | Tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
161 | Hoàng Hữu | Hải | 07/11/1991 | Tổ 14, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 14, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
162 | Sái Hữu | Tuyên | 20/9/1976 | Thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
163 | Lý Ngọc | Thu | 10/11/1981 | Thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSTH |
164 | Nguyễn Thái | Bạch | 21/8/1959 | Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
165 | Nguyễn Dược | Nam | 22/5/1977 | Tổ 3, Phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, Phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
166 | Lương Thị Thúy | Vinh | 22/01/1972 | Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
167 | Lưu Văn | Dùng | 15/9/1958 | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
168 | Nguyễn Quốc | Huy | 03/01/1991 | Tổ 10, thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 10, thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
169 | Nguyễn Tuấn | Thành | 27/8/1992 | Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
170 | Nguyễn Thị Hoài | Anh | 18/11/1988 | Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
171 | Chu Thị Lan | Anh | 28/8/1990 | Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội | Thôn 7, Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | DSTH |
172 | Hứa Văn | Bảo | 09/9/1987 | Thôn Nặm O, xã Tân Bắc, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Nặm O, xã Tân Bắc, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
173 | Hoàng Văn | Biết | 09/02/1970 | Xã Đồng Yên, huyện bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Bưa, xã Đồng Yên, huyện bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
174 | Nguyễn Thị | Bình | 05/7/1986 | Tổ 3, thị trấnVinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấnVinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
175 | Nguyễn Thị | Cơi | 17/6/1992 | Thuận Hòa, Vị Xuyên, Hà Giang | Thôn Trung Tâm , xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
176 | Triệu Thị | Cúc | 18/11/1989 | Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
177 | Phạm Tiến | Cự | 05/3/1973 | Thôn Tân An, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân An, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
178 | Nguyễn Mạnh | Cường | 30/4/1980 | Tổ 2, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
179 | Nguyễn Thị | Chanh | 02/02/1992 | Xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
180 | Hoàng Thị | Chúa | 03/5/1991 | Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
181 | Lục Xuân | Chuyên | 25/12/1988 | Tổ 9, TT Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, TT Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
182 | Lèng Văn | Chứng | 02/9/1982 | Thôn Nà Đát, xã Tân Nam, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Đát, xã Tân Nam, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
183 | Hoàng Xuân | Dim | 07/8/1989 | Xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Trung, xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giàn | DSĐH |
184 | Mã Thị | Doanh | 20/5/1989 | Xã Việt Hồng, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 11, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
185 | Ngô Thị Thùy | Dung | 07/10/1987 | Đội 2, thôn Kem, xã Đồng Yên, huyện bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Đội 2, thôn Kem, xã Đồng Yên, huyện bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
186 | Nguyễn Thị | Dung | 18/11/1988 | Xã Khuôn Lùng, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Xã Khuôn Lùng, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
187 | Tống Thị Linh | Dung | 14/7/1987 | Xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
188 | Trần Thị | Dung | 05/10/1980 | Tổ 1, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
189 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 05/12/1978 | Tổ 5, TT Yên Bình, huyên Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, TT Yên Bình, huyên Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
190 | Ngô Thị | Duyên | 09/02/1984 | Xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân Mỹ, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
191 | Lưu Đình | Đề | 21/4/1966 | Tổ 1, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
192 | Vũ Tiến | Độ | 12/10/1960 | Xã Đồn Yên, huyện Bắc Quang, tinhe Hà Giàn | Thôn Phố Cáo, xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
193 | Bế Sơn | Đông | 31/7/1980 | Thôn 1, Lê Hồng Phong, xã Nam Sơn, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | Thôn 1, Lê Hồng Phong, xã Nam Sơn, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSTH |
194 | Lương Văn | Đông | 12/8/1971 | Bắc Quang, Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
195 | Nông Văn | Đời | 23/4/1978 | Trục đường 279, tổ 2, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Trục đường 279, tổ 2, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
196 | Nguyễn Văn | Đức | 31/7/1989 | Vị Xuyên, Hà Giang | Tổ 02, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
197 | Nguyễn Văn | Đựng | 10/4/1990 | xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
198 | Vũ Thị Hà | Giang | 20/10/1995 | Thôn Tân Mỹ, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân Mỹ, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
199 | Đỗ Mạnh | Hà | 10/10/1979 | Thôn Vĩnh Tâm xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Vĩnh Tâm xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
200 | Bùi Thị Thu | Hằng | 04/10/1968 | Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
201 | Vũ Thị Thu | Hằng | 13/10/1986 | Tổ 4, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
202 | Vương Thị | Hằng | 26/7/1988 | Xã Tân Trinh, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Xã Tân Trinh, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
203 | Bùi Thị Thu | Hiền | 29/10/1973 | Thôn Phố mới, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Phố mới, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
204 | Hoàng Thị | Hiền | 28/12/1994 | Xã Khuôn Lùng, huyện Xín Mần, tỉnh Hà giang | Xã Khuôn Lùng, huyện Xín Mần, tỉnh Hà giang | DSTH |
205 | Hoàng Thu | Hiền | 30/8/1990 | Xã Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân Tiến, xã Tiên Nguyên, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
206 | Lê Thị | Hiền | 02/6/1993 | Tổ 14, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 14, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
207 | Cam Thị | Hiển | 12/6/1985 | Xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Trung, xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
208 | Lò Quốc | Hiển | 24/8/1984 | Xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Hạ, xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
209 | Nguyễn Thị | Hoa | 26/01/1980 | Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang | Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang | DSTH |
210 | Phạm Thị | Hòa | 31/7/1982 | Xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
211 | Nông Văn | Hoành | 17/01/1990 | Xã Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Xã Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
212 | Hoàng Thị Bích | Hồng | 03/4/1987 | Thôn An Tiến, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn An Tiến, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
213 | Trần Thị | Hồng | 28/7/1980 | Thôn Trung, xã Bằng Lang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Trung, xã Bằng Lang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH. |
214 | Dương Thị | Hợi | 20/9/1985 | Thôn Hồng Thái, xã Việt Hồng, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Hồng Thái, xã Việt Hồng, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
215 | Nguyễn Thị | Hơn | 08/12/1988 | Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
216 | Đào Thị | Huế | 28/8/1990 | Thôn Trung Tâm, xã Bằng Hành, huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang | Thôn Trung Tâm, xã Bằng Hành, huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
217 | Hoàng Thị | Huế | 22/08/1992 | Xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Phố cáo, xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
218 | Đỗ Thị | Huệ | 14//5/1983 | Tổ 3, TT Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, TT Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
219 | Đồng Thị | Huệ | 15/02/1981 | Tổ 1, Thôn Phố Cáo, xã Đỗng Văn, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, Thôn Phố Cáo, xã Đỗng Văn, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
220 | Hoàng Thị Minh | Huệ | 14/11/1977 | Tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
221 | Nguyễn Thị | Huệ | 21/11/1986 | Thôn Mâng, xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Mâng, xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
222 | Vi Quang | Hùng | 20/10/1965 | Chợ số 9 Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Chợ số 9 Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
223 | Lộc Thị | Huyên | 28/10/1986 | Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
224 | Trần Thị | Huyền | 18/6/1982 | Thôn Mới, xã Xuân Giang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Mới, xã Xuân Giang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
225 | Vũ Thị | Huyền | 24/12/1990 | Xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Trung, xã Bằng Lang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
226 | Đỗ Thị Tuyết | Huyền | 28/10/1983 | Tổ 4, TT Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, TT Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
227 | Nguyễn Trọng | Huỳnh | 23/7/1994 | Thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
228 | Lê Thị Minh | Hương | 14/3/1968 | Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
229 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 19/8/1967 | Tổ 9, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
230 | Phạm Thị | Hương | 22/5/1989 | SN125, đường Lê Duẩn, tổ dân phố 13, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | SN125, đường Lê Duẩn, tổ dân phố 13, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
231 | Triệu Thị | Hương | 23/3/1987 | Xã Đức Xuân, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Bò, xã Đức Xuân, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
232 | Lù thị | Hường | 31/10/1988 | Thôn Nà Chì, xã Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Chì, xã Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
233 | Vương Thị | Kiệm | 25/8/1976 | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
234 | Chẩn Văn | Kiên | 10/02/1990 | Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
235 | Phù Văn | Kim | 17/10/1987 | Thôn Minh Sơn, xã Xuân Minh, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Minh Sơn, xã Xuân Minh, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
236 | Nguyễn Thị | Lành | 30/7/1990 | Thôn Chang, xã Xuân Giang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Chang, xã Xuân Giang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
237 | Cao Thị | Lâm | 24/6/1960 | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
238 | Nguyễn Dạ | Linh | 26/5/1989 | Tổ 14, thị trấn Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Số nhà 04, tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
239 | Nguyễn Mai | Loan | 03/02/1990 | Tổ 9, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
240 | Hoàng Văn | Lợi | 07/10/1983 | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
241 | Hoàng Thị | Lụa | 08/8/1982 | Thôn Tân An, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân An, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
242 | Hoàng Thị Hồng | Luy | 07/10/1991 | Tổ 2, TT Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, TT Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
243 | Triệu Thị | Luyến | 12/8/1988 | Xóm Tân Lang, thôn Trung, xã Bằng Lang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Xóm Tân Lang, thôn Trung, xã Bằng Lang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
244 | Nguyễn Thị | Luyện | 04/9/1991 | Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
245 | Đặng Thị | Lượn | 02/1989 | Xã Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Xã Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
246 | Tải Thị | Mai | 21/6/1987 | Thôn My Bắc, xã Tân Bắc, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn My Bắc, xã Tân Bắc, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
247 | Lê Thị | Mai | 12/10/1984 | Tổ 6, Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSCKI |
248 | Nguyễn Đức | Mạnh | 01/8/1991 | Thôn Vén, xã Tân Trịnh, huyện Quang Bình , tỉnh Hà Giang | Thôn Vén, xã Tân Trịnh, huyện Quang Bình , tỉnh Hà Giang | DSTH |
249 | Lương Thị | Niên | 23/11/1983 | Tổ 1, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
250 | Nguyễn Thị Bích | Ngà | 05/5/1982 | Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyên Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyên Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
251 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 02/11/1989 | Thôn Kè Nhạn, xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Kè Nhạn, xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
252 | Nguyễn Thị | Ngân | 10/11/1966 | Thị trấnVĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấnVĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
253 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/10/1986 | Số nhà 451, tổ 4, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
254 | Hoàng Văn | Nghiệp | 05/11/1992 | Thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
255 | Nguyễn Thị | Ngọc | 26/10/1992 | Km 41, xã Tân Thành, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Km 41, xã Tân Thành, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
256 | Hoàng Thị | Ngời | 09/5/1990 | Thôn Tân Thành 2, xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, xã Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSTH |
257 | Cam Minh | Nguyệt | 25/11/1992 | Xã Đông Thành, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang. tỉnh Hà Giang | DSĐH |
258 | Đường Minh | Nguyệt | 28/5/1986 | xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
259 | Lèng Thị | Nhạc | 06/5/1989 | Xã Khuôn Lùng, huyện Xín Mần, tỉnh Hà giang | Xã Khuôn Lùng, huyện Xín Mần, tỉnh Hà giang | DSTH |
260 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 19/02/1992 | Vinh Ngọc, Tân Quang, Bắc Quang, Hà Giang | Vinh Ngọc, Tân Quang, Bắc Quang, Hà Giang | DSCĐ |
261 | Bùi Thị | Nhạn | 04/12/1984 | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
262 | La Thị | Nhuận | 20/3/1986 | Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Đội 4, Thôn Kem, xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTC |
263 | Lý Thị | Nhung | 15/6/1992 | Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương, huyện Quang Bình, tỉnh HàGiang | Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương, huyện Quang Bình, tỉnh HàGiang | DSTH |
264 | Bế Thị Kim | Oanh | 04/6/1992 | Tổ 11, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 11, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
265 | Nguyễn Thị | Oanh | 27/07/1991 | Thôn Yên Ngoan, xã Tiên Yên, huyên Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Yên Ngoan, xã Tiên Yên, huyên Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
266 | Trần Kiều | Oanh | 04/3/1970 | Thôn Minh Tâm, xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Minh Tâm, xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
267 | Lê Thị Bích | Phượng | 13/12/1988 | Khu III, thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | Khu III, thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSTH |
268 | Lê Thị | Phượng | 02/8/1993 | Thôn Tân An, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân An, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
269 | Trần Thị | Phượng | 06/9/1987 | Thôn Tân Bình, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân Bình, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
270 | Vũ Thị | Phượng | 11/6/1991 | Thôn Trung, xã Bằng Lang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Trung, xã Bằng Lang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
271 | Lộc Thị | Phượng | 18/10/1985 | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Xã Vĩ Thượng,huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
272 | Ma Thị | Quỳnh | 21/01/1982 | Phố Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Phố Nà Chì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
273 | Nguyễn Như | Quỳnh | 26/5/1991 | Thôn Pắc Há, xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Pắc Há, xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
274 | Đặng Hoàng | Sang | 09/10/1990 | Tổ 8, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 8, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
275 | Hoàng Thị | Sợi | 21/11/1987 | Số nhà 29, tổ 5, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Số nhà 29, tổ 5, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
276 | Trần Ngọc | Sơn | 22/5/1989 | Thanh Ba, Phú Thọ | Thôn Nà Đát, xã Tân Nam, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
277 | Nguyễn Ngọc | Suyến | 15/10/1990 | Vĩnh Phúc, Bắc Quang, Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
278 | Nguyễn Văn | Tài | 01/11/1980 | Tổ 10, TT Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang | Tổ 10, TT Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang | DSĐH |
279 | Nông Thị | Tim | 10/9/1984 | Xẫ Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Yên Trung, xã Tiên Yên, thị trấn Quang Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
280 | Nguyễn Thị | Tính | 16/6/1987 | Thôn Chang, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Chang, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
281 | Hoàng Thị | Tơ | 04/4/1988 | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
282 | Hoàng Thị Anh | Tú | 24/02/1993 | Thôn Tân Chàng, xã Yên Hà, huyên Quang Bình, Tỉnh Hà giang | Thôn Tân Chàng, xã Yên Hà, huyên Quang Bình, Tỉnh Hà giang | DSTH |
283 | Nguyễn Thị | Tú | 24/11/1982 | Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
284 | Nguyễn Văn | Tuấn | 06/02/1987 | Thanh Oai, Hà Nội | Thị trấn Việt Quang, huyện băc Quang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
285 | Nguyễn Thị | Tuyên | 29/3/1987 | Xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang | Xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang | DSTH |
286 | Hoàng Thị | Tuyển | 09/10/1993 | Thôn Mâng, xã Kim Ngọc, huyên Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Mâng, xã Kim Ngọc, huyên Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
287 | Hoàng Thị | Tuyệt | 07/10/1991 | Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
288 | Hoàng Thị | Thảo | 04/09/1994 | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Thôn Việt Hà, xã Việt Hồng, huyện Bắc Quang , tỉnh Hà Giang | DSTH |
289 | Nguyễn Văn | Thắng | 27/8/1987 | Xã Thông Nguyên, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | Xã Thông Nguyên, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
290 | Phan Bá | Thân | 25/12/1956 | Tổ dân phố Tân Long, thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ dân phố Tân Long, thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
291 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 05/4/1976 | Thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
292 | Bàn Thị | Thoa | 28/02/1988 | Thôn Quảng Hạ, xã Quang Nguyên, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | Thôn Quảng Hạ, xã Quang Nguyên, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | DSTH |
293 | Đoàn Thị | Thơm | 20/6/1958 | Tổ 2, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang | DSĐH |
294 | Dương Minh | Thu | 14/8/1987 | Thôn Xuân Hòa, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Xuân Hòa, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
295 | Hoàng Thị | Thu | 22/9/1992 | Tổ 6, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
296 | Nguyễn Thị | Thu | 20/8/1986 | Tổ 4,thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 4,thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
297 | TrầnThị Hoài | Thu | 18/08/1991 | Tổ 1,thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 1,thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
298 | Vũ Thị | Thu | 23/12/1987 | Đội 1, thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Đội 1, thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
299 | Hủng Thị | Thu | 23/12/1990 | Xã Yên Thành, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
300 | Lê Ngọc | Thùy | 07/9/1995 | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
301 | Nguyễn Thị | Thúy | 18/3/1990 | Xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Xã Quang Minh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
302 | Nguyễn Trí | Thức | 06/11/1987 | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Việt Vinh, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
303 | Bùi Thị | Trang | 28/3/1992 | Xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
304 | Phùng Thị Thu | Trang | 04/10/1990 | Xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
305 | Hoàng Thùy | Vân | 28/3/1987 | Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 9, TT Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
306 | Trần Thị | Vân | 27/5/1992 | Tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
307 | Nguyễn Minh | Xuân | 21/12/1970 | Khu Vinh Quang , xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Khu Vinh Quang , xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
308 | Hoàng Hải | Yến | 22/11/1991 | Xã Đông Thành, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Thôn Tân Thành, xã Đông Thành, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
309 | Phạm Thị Vân | Anh | 10//02/1991 | Tổ 7,thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 7,thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
310 | La Thị | Bình | 21/7/1984 | Tổ 5, thị trấn MèoVạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, thị trấn MèoVạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | DSTH |
311 | Mùng Thị | Bùi | 09/6/1985 | Tổ 6, thị trấn Đồng Văn , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Đồng Văn , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
312 | Ngô Chí | Cường | 05/12/1961 | Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
313 | Lương Đình | Chăm | 29/7/1957 | Tổ 3, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
314 | Trần Thị | Châm | 13/5/1977 | Xã Mậu Duệ, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Xã Mậu Duệ, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
315 | Lù Dung | Chung | 10/6/1986 | Xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
316 | Tạ Đức | Chung | 11/01/1982 | Tổ 3, thị trấn Đồng Văn , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Đồng Văn , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
317 | Chấu Xuân | Dung | 12/7/1982 | Khu I, Thị trấn Phố Bảng, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Khu I, Thị trấn Phố Bảng, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
318 | Đỗ Thành | Đạt | 27/02/1991 | Phường Minh Khai, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Phường Minh Khai, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
319 | Dương Thị | Đáy | 25/12/1968 | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
320 | Hoàng Thị Thúy | Hà | 10/4/1984 | Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | DSTH |
321 | La Thị | Hà | 07/3/1987 | Xã Phó Cáo , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Xã Phó Cáo , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
322 | Phạm Hồng | Hạnh | 17/9/1986 | Xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
323 | Nông Thị | Hoa | 02/6/1988 | Tổ 5, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
324 | Phạm Thị | Hồng | 25/7/1984 | Tổ 5, thị trấn Mèo Vạc, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, thị trấn Mèo Vạc, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
325 | Hoàng Thị | Huệ | 02/01/1991 | Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
326 | Mai Thị | Huệ | 06/5/1985 | Xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
327 | Vi Thị Bích | Huệ | 12/10/1988 | Phú Linh, Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Phú Linh, Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
328 | Vương Thị | Huyên | 16/12/1991 | Đông Hà, Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Đông Hà, Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
329 | Lương Thị | Huyền | 19/6/1988 | Chúng Pả A, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | Chúng Pả A, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | DSTH |
330 | Vương Thị | Huyết | 13/2/1991 | Phú Linh, Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Phú Linh, Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
331 | Hoàng Thị | Lại | 20/11/1966 | Xã Mậu Duệ, huyệnYên Minh, tỉnh Hà Giang | Xã Mậu Duệ, huyệnYên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
332 | Vang Thị | Lan | 01/7/1987 | MèoVạc, huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang | MèoVạc, huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang | DSTH |
333 | Phạm Thị | Liễu | 01/4/1983 | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
334 | Ấu Thùy | Linh | 10/9/1990 | Huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
335 | Ma Thị | Loan | 04/8/1993 | Xã Thổ Bình, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang | Xã Thổ Bình, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang | DSTH |
336 | Nguyễn Thị | Loan | 28/7/1995 | Xã Phố Cáo, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Xã Phố Cáo, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
337 | Lý Vĩnh | Lợi | 09/4/1979 | Khu I, thị trấn Phó Bảng, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Khu I, thị trấn Phó Bảng, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
338 | Vũ Thị | Lương | 09/7/1982 | Tổ 2, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
339 | Vàng Thị | Lưu | 26/10/1967 | Thôn Sang phàng, xã Đông Hà , huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Sang phàng, xã Đông Hà , huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
340 | Nguyễn Thị | Ly | 05/02/1987 | Tổ 7, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 7, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
341 | Nguyễn Thị | Miền | 22/8/1989 | Xã Mậu Duệ, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Xã Mậu Duệ, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
342 | Lý Thị | Ninh | 27/12/1990 | Tổ 3, thị trấn Mèo Vạc, huyện MèoVạc, Tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Mèo Vạc, huyện MèoVạc, Tỉnh Hà Giang | DSTH |
343 | Nguyễn Hương | Ngân | 28/9/1993 | Tổ 1, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
344 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 27/7/1991 | Tổ 5, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
345 | Nguyễn Hồng | Nguyên | 03/9/1982 | Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
346 | Nguyễn Thị | Nhung | 13/6/1960 | Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
347 | Phàn Sài | Phủ | 03/6/1993 | Xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
348 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 04/9/1980 | Tổ 2, thị trấn Mèo Vạc, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Mèo Vạc, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
349 | Tề Thị | Phương | 07/8/1985 | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
350 | Đỗ Xuân | Quý | 05/6/1983 | Tổ 03, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 03, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
351 | Sùng Mí | Sùng | 13/6/1998 | Xã Vần Chải, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Xã Vần Chải, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
352 | Nông Văn | Tiến | 12/2/1986 | Tiên Yên, Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Tiên Yên, Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
353 | Nguyễn Thị | Toan | 05/12/1974 | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
354 | Nguyễn Tuấn | Tú | 12/12/1990 | Tổ 5, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
355 | Nông Sỹ | Tùng | 16/10/1975 | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
356 | Nguyễn Thị Hồng | Tươi | 23/8/1987 | Việt Vinh, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Việt Vinh, Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
357 | Lê Huy | Thảo | 27/10/1995 | Tổ 3, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
358 | Nguyễn Thị | Thắm | 06/6/1957 | Tổ 2, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
359 | Ma Thị | Thiết | 23/6/1983 | Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | DSTH |
360 | Viên Thị | Thoa | 15/02/1990 | Tổ 1, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn , tỉnh Hà Giang | Tổ 1, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn , tỉnh Hà Giang | DSTH |
361 | Hà Thị Bích | Thủy | 22/4/1963 | Xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
362 | Trần Thị | Trang | 29/01/1991 | Tổ 5, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 5, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
363 | Trần Thị | Trâm | 28/7/1980 | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Tổ 6, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSTH |
364 | Hoàng Thanh | Úy | 30/11/1984 | Xã Nậm Ban, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | Xã Nậm Ban, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | DSTH |
365 | Nguyễn Thị | Vẻ | 09/10/1989 | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 4, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
366 | Đàm Thị | Vĩ | 28/12/1991 | Thôn Sang Phàng, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Sang Phàng, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
367 | Viên Ngọc | Vịnh | 13/5/1991 | Thôn Nà Vìn, xã Quản Bạ, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Nà Vìn, xã Quản Bạ, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
368 | Nguyễn Trọng | Vũ | 13/9/1996 | TT Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | TT Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSTH |
369 | Lệnh Anh | Vụ | 14/6/1981 | Thôn Lùng Thàng, xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Lùng Thàng, xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
370 | Mương Thị | Xen | 03/8/1979 | Xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
371 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10/01/1975 | Tổ 3, thị trấn Đồng Văn , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | Tổ 3, thị trấn Đồng Văn , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
372 | Lăng Ngọc | Anh | 27/10/1994 | Tổ 2, khu Xuân Hòa, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, khu Xuân Hòa, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
373 | Nguyễn Hải | Anh | 12/8/1993 | Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Tổ 02, thôn Xuân hòa, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
374 | Vi Văn | Chung | 29/12/1975 | Tổ 2, TT Quản Bạ, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Tổ 2, TT Quản Bạ, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSTH |
375 | Giàng Thị | Lan | 19/06/1994 | Xã Tả ván, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Lò Suối Tủng, xã Tả ván, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
376 | Ninh Thị Khánh | Ly | 14/02/1991 | Thôn Lũng Hồ 3, xã Lũng Hồ, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | Thôn Lũng Hồ 3, xã Lũng Hồ, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
377 | Lý Thị | Miên | 08/9/1986 | TT Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | Thôn Suối Vui, xã Tùng Vài, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | DSCĐ |
378 | Hoàng Thị | Nhâm | 28/4/1994 | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Thôn Trung, xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | DSTH |
379 | Nguyễn Thị | Oanh | 23/06/1963 | TT Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | TT Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
380 | Nguyễn Thị | Phi | 21/6/1987 | Tổ 2, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình , tỉnh Hà Giang | Tổ 2, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình , tỉnh Hà Giang | DSTH |
381 | Vi Ngọc | Quyến | 16/8/1992 | Xã Kim Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | Xã Kim Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
382 | Trần Xuân | Thể | 08/02/1981 | TT Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | TT Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
383 | Lê Đức | Thọ | 05/5/1987 | Thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh | Thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh | DSTH |
384 | Nguyễn Đức | Thuận | 20/8/1967 | Phường Minh Khai, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Phường Minh Khai, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang | DSĐH |
385 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 05/3/1990 | Xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | Xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | DSTH |
386 | Đỗ Huy | Vinh | 23/12/1991 | TT VVị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | TT VVị Xuyên, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | DSTH |
0
Phóng sự 70 năm Ngày Thầy thuốc Việt Nam (27/02/1955 - 27/02/2025)
Ngành Y tế Hà Giang Hành trình 70 năm vẻ vang và tự hào - Ngày 27/2/2025
Phóng sự ngành Y tế Hà Giang 27-2-2024
Bệnh bạch hầu(MOB QA HLAV, THIAB FAV TIV THAIV MOB).
Những điều cần biết về bảo vệ bí mật nhà nước
Phương pháp da kề da và nuôi con bằng sữa mẹ